• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(đánh cờ) thế bí===== =====Sự bế tắc===== ===Ngoại động từ=== =====(đánh cờ) dồn (đối phương) vào th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steilmeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:34, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'steilmeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh cờ) thế bí
    Sự bế tắc

    Ngoại động từ

    (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
    (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Impasse, deadlock, stand-off, standstill, (dead or full)stop, tie; check, checkmate, mate; US Mexican stand-off: Asboth parties refused to back down, the situation was astalemate.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Chess a position counting as a draw, in which aplayer is not in check but cannot move except into check.
    Adeadlock or drawn contest.
    V.tr.
    Chess bring (a player) toa stalemate.
    Bring to a standstill. [obs. stale (f. AFestale f. estaler be placed: cf. STALE(1)) + MATE(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X