• Revision as of 18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /stæn'di:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Colloq. a person who stands, esp. when all seats areoccupied.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X