• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:06, ngày 23 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'stik&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'stik&#601;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người chọc; dao chọc (tiết lợn...)=====
    =====Người chọc; dao chọc (tiết lợn...)=====
    - 
    =====Gai, ngạnh=====
    =====Gai, ngạnh=====
    - 
    =====Người dán=====
    =====Người dán=====
    - 
    =====Nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình=====
    =====Nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình=====
    - 
    =====(thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler=====
    =====(thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler=====
     +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa=====
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====chất kết dính=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhãn dán=====
    -
    =====chất kết dính=====
    +
    =====nhãn dính=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====nhãn dán=====
    +
    =====hàng ế=====
    -
     
    +
    =====nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo=====
    -
    =====nhãn dính=====
    +
    =====nhãn có keo dính ở mặt sau=====
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hàng ế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhãn có keo dính ở mặt sau=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sticker sticker] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An adhesive label or notice etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or thing thatsticks.=====
    +
    -
    =====A persistent person.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'stikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
    Gai, ngạnh
    Người dán
    Nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình
    (thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chất kết dính
    nhãn dán
    nhãn dính

    Kinh tế

    hàng ế
    nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo
    nhãn có keo dính ở mặt sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X