• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) keo kiệt, bủn xỉn===== ::a stingy portion of food ::một khẩu phần ăn bủn xỉn ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Có nọc, có ngòi; có vòi=====
    =====Có nọc, có ngòi; có vòi=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *so sánh hơn : [[stingier]]
     +
    *so sánh nhất : [[the]] [[stingiest]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    14:52, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
    a stingy portion of food
    một khẩu phần ăn bủn xỉn
    Có nọc, có ngòi; có vòi

    Hình thái từ

    Oxford

    Adj.

    (stingier, stingiest) niggardly, mean.
    Stingily adv.stinginess n. [perh. f. dial. stinge STING]

    Tham khảo chung

    • stingy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X