-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,stræɳgju'leiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,stræɳgju'leiʃn</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bóp nghẹt=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====bóp nghẹt=====- + === Oxford===+ =====N.==========The act of strangling or the state of being strangled.==========The act of strangling or the state of being strangled.==========The act of strangulating. [L strangulatio (as STRANGULATE)]==========The act of strangulating. [L strangulatio (as STRANGULATE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ