• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kéo===== =====...)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài=====
    =====Sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ kéo=====
    =====độ kéo=====
    Dòng 21: Dòng 20:
    ::[[stretching]] [[of]] [[reinforcement]] [[steel]]
    ::[[stretching]] [[of]] [[reinforcement]] [[steel]]
    ::sự vuốt thẳng cốt thép
    ::sự vuốt thẳng cốt thép
    -
    == Điện==
    +
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự căng dây=====
    =====sự căng dây=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====sự căng=====
    =====sự căng=====
    ::[[sheet]] [[stretching]]
    ::[[sheet]] [[stretching]]
    Dòng 45: Dòng 42:
    =====sức căng=====
    =====sức căng=====
    -
    =====sức kéo=====
    +
    =====sức kéo=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Sự kéo căng, sự kéo dài, sự vuốt dài=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 51: Dòng 51:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stretching stretching] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stretching stretching] : National Weather Service
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stretching&submit=Search stretching] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stretching&submit=Search stretching] : amsglossary
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stretching stretching] : Corporateinformation
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stretching stretching] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:17, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài

    Xây dựng

    độ kéo
    độ vuốt
    sự vuốt
    stretching of reinforcement steel
    sự vuốt thẳng cốt thép

    Điện

    sự căng dây

    Kỹ thuật chung

    sự căng
    sheet stretching
    sự căng mui bạt
    tie-rod stretching
    sự căng dây kéo
    sự giãn dài
    sự kéo căng
    sự kéo dài
    sự mở rộng
    vortex stretching
    sự mở rộng xoáy
    sự nở
    sức căng
    sức kéo

    Cơ - Điện tử

    Sự kéo căng, sự kéo dài, sự vuốt dài

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X