• /´vɔ:teks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices

    Gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
    (nghĩa bóng) cơn lốc
    the vortex of revolution
    cơn lốc cách mạng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rôta, cái xoáy, dòng xoáy
    bound vortex
    cơ, rôta biên
    forced vortex
    rôtacưỡng bức
    free vortex
    rôta tự do
    spherical vortex
    rôta cầu
    trailing vortex
    cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút


    Xây dựng

    gió cuộn, gió xoáy, xoáy nước, cơn lốc, dòng chảy rối

    Cơ - Điện tử

    Xoáy, xoáy nước, gió xoáy, dòng chảy rối

    Xoáy, xoáy nước, gió xoáy, dòng chảy rối

    Kỹ thuật chung

    luồng xoáy
    dòng xoáy
    vortex breaker
    máy chuyển ngược dòng xoáy
    vortex thermometer
    nhiệt kế dòng xoáy
    gió cuốn
    gió cuộn (khí tượng học)
    gió xoáy
    excessive vortex
    gió xoáy quá mức
    vortex cone
    nón gió xoáy
    vortex field
    trường gió xoáy
    vortex flow
    luồng gió xoáy
    gió xoáy lốc
    góc xoáy
    sự tạo xoáy
    sự xoáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X