• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(kiến trúc) bệ đỡ hàng cột===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bậc trên tam ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´stailə¸beit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(kiến trúc) bệ đỡ hàng cột=====
    =====(kiến trúc) bệ đỡ hàng cột=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Archit. a continuous base supporting a row of columns. [Lstylobata f. Gk stulobates f. stulos pillar, baino walk]=====
    =====Archit. a continuous base supporting a row of columns. [Lstylobata f. Gk stulobates f. stulos pillar, baino walk]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´stailə¸beit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà)

    Oxford

    N.
    Archit. a continuous base supporting a row of columns. [Lstylobata f. Gk stulobates f. stulos pillar, baino walk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X