• Revision as of 19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´stailə¸beit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà)

    Oxford

    N.
    Archit. a continuous base supporting a row of columns. [Lstylobata f. Gk stulobates f. stulos pillar, baino walk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X