• Revision as of 16:00, ngày 13 tháng 2 năm 2009 by Vivian (Thảo luận | đóng góp)
    /´sʌb¸kʌltʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Văn hóa nhóm; tiểu văn hóa (nền văn hóa nằm trong một nền văn hóa khác)
    the teenage subculture
    văn hóa của nhóm tuổi thiếu niên
    Văn hóa vùng miền

    Chuyên ngành

    Y học

    nuôi cấy cấp hai

    Kinh tế

    gieo lại
    sự gieo lại

    Oxford

    N.
    A cultural group within a larger culture, often havingbeliefs or interests at variance with those of the largerculture.
    Subcultural adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X