• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thình lình, đột ngột===== ::a sudden change ::sự thay đổi đột ngột ::[[sudde...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sʌdn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:18, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'sʌdn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thình lình, đột ngột
    a sudden change
    sự thay đổi đột ngột
    sudden bend in the road
    chỗ đường rẽ đột ngột
    all of a sudden
    bất thình lình; một cách bất ngờ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đột xuất
    thình lình
    thình lình, đột xuất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unexpected, unannounced, unanticipated, unforeseen;unwonted, surprising, startling; precipitate, abrupt, quick,immediate, rapid, swift, brisk; impetuous, hasty, rash,impulsive: His sudden turn caught us off balance. Your changeof heart was quite sudden.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. occurring or done unexpectedly or withoutwarning; abrupt, hurried, hasty (a sudden storm; a suddendeparture).
    N. archaic a hasty or abrupt occurrence.
    Allof a sudden unexpectedly; hurriedly; suddenly. on a suddenarchaic suddenly. sudden death colloq. a decision in a tiedgame etc. dependent on one move, card, toss of a coin, etc.sudden infant death syndrome Med. = cot-death (see COT(1)).
    Suddenly adv. suddenness n. [ME f. AF sodein, sudein, OFsoudain f. LL subitanus f. L subitaneus f. subitus sudden]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X