• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chi phí ngầm===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chi phí lắng chìm==...)
    (sửa)
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====chi phí ngầm=====
    -
    =====chi phí lắng chìm=====
    +
    =====chi phí lắng chìm=====
    -
    =====phí tổn chìm=====
    +
    =====phí tổn chìm=====
    -
    =====phí tổn đã đầu tư=====
    +
    =====phí tổn đã đầu tư=====
     +
     
     +
    =====phí tổn đóng=====
    -
    =====phí tổn đóng=====
     
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    19:12, ngày 9 tháng 4 năm 2009

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chi phí ngầm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi phí ngầm
    chi phí lắng chìm
    phí tổn chìm
    phí tổn đã đầu tư
    phí tổn đóng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X