• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giám sát; quản lý===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kiểm tra===== =====g...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'su:pəvaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:30, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /'su:pəvaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giám sát; quản lý

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm tra
    giám sát
    thanh tra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ đạo
    giám sát
    quản lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Oversee, overlook, watch (over), manage, run, control,superintend, govern, direct, be in or have charge (of), handle,keep an eye on, administer: They are moving you up to supervisethe production department.

    Oxford

    V.tr.

    Superintend, oversee the execution of (a task etc.).
    Oversee the actions or work of (a person).
    Supervision n.supervisor n. supervisory adj. [med.L supervidere supervis-(as SUPER-, videre see)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X