-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nằm ngửa===== =====Lật ngửa (bàn tay)===== =====Uể oải, không hoạt động; tỏ ra thi...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">soo-'pahyn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:48, ngày 6 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Flat (on one's back), lying (down), prostrate,recumbent, Formal or technical procumbent, accumbent, decumbent:When I found him, he was supine, staring up at the stars.
Indolent, lazy, lethargic, idle, listless, indifferent,apathetic, unconcerned, uninterested, torpid, languid,languorous, sluggish, slothful, phlegmatic, lymphatic,lackadaisical, inert, inactive, passive, motionless, inanimate,spiritless, abject: During the entire crisis, the town councilwas completely supine and uncaring.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ