• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nằm ngửa===== =====Lật ngửa (bàn tay)===== =====Uể oải, không hoạt động; tỏ ra thi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">soo-'pahyn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:48, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /soo-'pahyn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm ngửa
    Lật ngửa (bàn tay)
    Uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động)

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) động danh từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nằm ngửa
    supine position
    tư thế nằm ngửa
    không hoạt động
    uể oải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Flat (on one's back), lying (down), prostrate,recumbent, Formal or technical procumbent, accumbent, decumbent:When I found him, he was supine, staring up at the stars.
    Indolent, lazy, lethargic, idle, listless, indifferent,apathetic, unconcerned, uninterested, torpid, languid,languorous, sluggish, slothful, phlegmatic, lymphatic,lackadaisical, inert, inactive, passive, motionless, inanimate,spiritless, abject: During the entire crisis, the town councilwas completely supine and uncaring.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Lying face upwards (cf. PRONE).
    Havingthe front or ventral part upwards; (of the hand) with the palmupwards.
    Inert, indolent; morally or mentally inactive.
    N.a Latin verbal noun used only in the accusative and ablativecases, esp. to denote purpose (e.g. mirabile dictu wonderful torelate).
    Supinely adv. supineness n. [L supinus, rel. tosuper: (n.) f. LL supinum neut. (reason unkn.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X