• /soo-'pahyn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm ngửa
    Lật ngửa (bàn tay)
    Uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động)

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) động danh từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nằm ngửa
    supine position
    tư thế nằm ngửa
    không hoạt động
    uể oải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X