• Revision as of 05:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
    surgical instruments
    dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
    surgical skills
    những kỹ năng phẫu thuật
    surgical ward
    phòng mổ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to or done by surgeons or surgery.
    Resulting from surgery (surgical fever).
    A used in surgery.b (of a special garment etc.) worn to correct a deformity etc.
    Surgically adv. [earlier chirurgical f. chirurgy f. OFsirurgie: see SURGEON]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X