• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sə.ˈrɑʊn.diɳ</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    === Danh từ ===
    === Danh từ ===

    05:25, ngày 23 tháng 2 năm 2010

    /sə.ˈrɑʊn.diɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao quanh, sự bao vây

    Tính từ

    Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
    Phụ cận
    the surrounding country
    vùng phụ cận, vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    adjacent area to ~

    Kỹ thuật chung

    chung quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X