-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao quanh, vây quanh; ngoại vi===== =====Phụ cận===== ::the surrounding country ::vùng phụ cận, vùng ngoại...)(thêm nghĩa từ)
Dòng 8: Dòng 8: ==Thông dụng====Thông dụng==+ == Danh từ ==+ + =====Sự bao quanh, sự bao vây=====+ + ===Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 20: ::[[the]] [[surrounding]] [[country]]::[[the]] [[surrounding]] [[country]]::vùng phụ cận, vùng ngoại vi::vùng phụ cận, vùng ngoại vi+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Dòng 31: Dòng 37: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=surrounding surrounding] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=surrounding surrounding] : Chlorine Online[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category: Danh từ ]]13:27, ngày 17 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- surrounding : National Weather Service
- surrounding : Corporateinformation
- surrounding : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ