-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 13: Dòng 13: - ===Tínhtừ===+ + == Tình từ ==+ =====Bao quanh, vây quanh; ngoại vi==========Bao quanh, vây quanh; ngoại vi=====Dòng 38: Dòng 40: [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category: Danh từ ]][[Category: Danh từ ]]+ [[Category: Tình từ ]]13:30, ngày 17 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- surrounding : National Weather Service
- surrounding : Corporateinformation
- surrounding : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ