• Revision as of 02:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
    Phụ cận
    the surrounding country
    vùng phụ cận, vùng ngoại vi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chung quanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Nearby, neighbouring, local, adjoining, neighbourhood,adjacent, bordering, abutting, circumambient, circumjacent: Thesurrounding countryside was bursting into bloom.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X