• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sống sót; sự tồn tại===== =====Người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn ...)
    So với sau →

    08:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống sót; sự tồn tại
    Người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích
    survival of the fittes
    (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
    Sự khôn sống mống chết

    Oxford

    N.

    The process or an instance of surviving.
    A person,thing, or practice that has remained from a former time.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X