• /sə'vaivəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống sót; sự tồn tại
    Người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích
    survival of the fittes
    (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
    Sự khôn sống mống chết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X