• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện<'swet&#601;/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">/swet&#601;/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">/swet&#601;/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Như jersey=====
    =====Như jersey=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A jersey or pullover of a kind worn before, during, orafter exercise, or as an informal garment.=====
    =====A jersey or pullover of a kind worn before, during, orafter exercise, or as an informal garment.=====

    20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    //swetə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ra nhiều mồ hôi
    Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
    Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
    Như jersey

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A jersey or pullover of a kind worn before, during, orafter exercise, or as an informal garment.
    An employer whoworks employees hard in poor conditions for low pay.

    Tham khảo chung

    • sweater : National Weather Service