• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===.past của .swell=== ===Tính từ=== =====Sưng phồng, phình ra, căng ra===== =====Quá cao (giá)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa c...)
    So với sau →

    12:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    .past của .swell

    Tính từ

    Sưng phồng, phình ra, căng ra
    Quá cao (giá)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị nở
    bị trương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Enlarged, distended, inflated, bloated, bulging, puffed upor out, tumid, tumescent, expanded, turgid, puffy, oversized,outsized, Technical dropsical, hypertrophied, proud: My kneewas swollen for three days after that knock.

    Oxford

    Past part. of SWELL.

    Tham khảo chung

    • swollen : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X