• /´swoulən/

    Thông dụng

    .past của .swell

    Tính từ

    Sưng phồng, phình ra, căng ra
    Quá cao (giá)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bị nở
    bị trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X