• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhịp tim n...)
    So với sau →

    01:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nhịp tim nhanh
    conronary-sinus tachycardia
    nhịp tim nhanh mạch vành -xoang
    nodal tachycardia
    nhịp tim nhanh nút
    paroxysmal tachycardia
    nhịp tim nhanh kịch phát
    sinus tachycardia
    nhịp tim nhanh xoang

    Oxford

    N.

    Med. an abnormally rapid heart rate. [TACHY- + Gk kardiaheart]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X