• Revision as of 21:55, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /,tetʃi'kɑ:diə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nhịp tim nhanh
    conronary-sinus tachycardia
    nhịp tim nhanh mạch vành -xoang
    nodal tachycardia
    nhịp tim nhanh nút
    paroxysmal tachycardia
    nhịp tim nhanh kịch phát
    sinus tachycardia
    nhịp tim nhanh xoang

    Oxford

    N.

    Med. an abnormally rapid heart rate. [TACHY- + Gk kardiaheart]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X