• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====phép trắc cự=====
    =====phép trắc cự=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
     +
    ===Noun Surveying .===
     +
    =====any of several instruments for rapidly determining distances, directions=====
     +
    : and differences of elevation.

    04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /tæ'kimitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo khoảng cách

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phép đo cự ly, phép đo tốc độ

    Cơ - Điện tử

    Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ

    Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ

    Hóa học & vật liệu

    phép đo thị cự

    Điện lạnh

    phép trắc cự

    Noun Surveying .

    any of several instruments for rapidly determining distances, directions
    and differences of elevation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X