• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:45, ngày 18 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (ok)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red"> 'tækou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'tækou</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều tacos===
    ===Danh từ, số nhiều tacos===
    -
     
    +
    =====Một loại bánh xuất xứ từ Mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem [[tortilla]] ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau xắt mỏng. Bánh có 2 loại: dòn (hard taco) hoặc mềm (soft taco)=====
    -
    =====Món bánh thịt chiên dòn ( Mê-hi-cô)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -os) a Mexican dish of meat etc. in a folded or rolledtortilla. [Mex. Sp.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=taco taco] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=taco taco] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    / 'tækou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tacos

    Một loại bánh xuất xứ từ Mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem tortilla ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau xắt mỏng. Bánh có 2 loại: dòn (hard taco) hoặc mềm (soft taco)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X