• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều tacos=== =====Món bánh thịt chiên dòn ( Mê-hi-cô)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) a Mexican dish...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tækou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều tacos===
    ===Danh từ, số nhiều tacos===

    03:46, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'tækou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tacos

    Món bánh thịt chiên dòn ( Mê-hi-cô)

    Oxford

    N.

    (pl. -os) a Mexican dish of meat etc. in a folded or rolledtortilla. [Mex. Sp.]

    Tham khảo chung

    • taco : National Weather Service
    • taco : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X