• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(động vật học) con nòng nọc=====
    =====(động vật học) con nòng nọc=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt in itsaquatic stage and breathing through gills. [ME taddepolle (asTOAD, POLL(1) from the size of its head)]=====
    =====A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt in itsaquatic stage and breathing through gills. [ME taddepolle (asTOAD, POLL(1) from the size of its head)]=====

    20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tædpəʊl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con nòng nọc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt in itsaquatic stage and breathing through gills. [ME taddepolle (asTOAD, POLL(1) from the size of its head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X