• Revision as of 20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tædpəʊl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con nòng nọc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt in itsaquatic stage and breathing through gills. [ME taddepolle (asTOAD, POLL(1) from the size of its head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X