• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tafferel ===Danh từ=== =====Lan can quanh đuôi tàu, thuyền===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyê...)
    Hiện nay (20:57, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/tæfreil/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[tafferel]]
    Cách viết khác [[tafferel]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lan can quanh đuôi tàu, thuyền=====
    =====Lan can quanh đuôi tàu, thuyền=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lan can=====
     +
    =====hàng rào=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lan can=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hàng rào=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. a rail round a ship's stern. [earlier tafferel f.Du. taffereel panel, dimin. of tafel (as TABLE): assim. toRAIL(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /tæfreil/

    Thông dụng

    Cách viết khác tafferel

    Danh từ

    Lan can quanh đuôi tàu, thuyền

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)

    Kỹ thuật chung

    lan can
    hàng rào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X