• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tafferel ===Danh từ=== =====Lan can quanh đuôi tàu, thuyền===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyê...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/tæfreil/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:18, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /tæfreil/

    Thông dụng

    Cách viết khác tafferel

    Danh từ

    Lan can quanh đuôi tàu, thuyền

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lan can
    hàng rào

    Oxford

    N.

    Naut. a rail round a ship's stern. [earlier tafferel f.Du. taffereel panel, dimin. of tafel (as TABLE): assim. toRAIL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X