• Revision as of 03:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tafferel

    Danh từ

    Lan can quanh đuôi tàu, thuyền

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lan can
    hàng rào

    Oxford

    N.

    Naut. a rail round a ship's stern. [earlier tafferel f.Du. taffereel panel, dimin. of tafel (as TABLE): assim. toRAIL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X