• Revision as of 20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    =====/['taigə] /=====

    Thông dụng

    Danh từ

    (rừng) taiga

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Coniferous forest lying between tundra and steppe, esp. inSiberia. [Russ.]

    Tham khảo chung

    • taiga : National Weather Service
    • taiga : amsglossary
    • taiga : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X