• Revision as of 20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /teikn/

    Thông dụng

    Xem take

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Captivated, entranced, enchanted, charmed, bewitched,infatuated: I was so taken with Lucinda that I started blushinglike a teenager.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X