• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tài; có khiếu===== ::a talented pianist ::một người chơi pianô có tài ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    So với sau →

    09:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tài; có khiếu
    a talented pianist
    một người chơi pianô có tài

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Gifted, accomplished, brilliant, skilled, skilful,masterful, expert, adept, adroit, dexterous, deft, clever, good,polished, proficient, first-rate, top-drawer, excellent, Colloqace, crack, top-notch, Brit wizard, whizzo, US crackerjack:Leslie is the most talented player in the school hockey team.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X