-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , accomplished , adept , adroit , artistic , brilliant , capable , clever , cut out for , endowed , expert , having a knack , ingenious , intelligent , masterly , proficient , shining at , skilled , smart , gifted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ