• /'tæləntid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tài; có khiếu
    a talented pianist
    một người chơi pianô có tài


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X