-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tæləntid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==22:25, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Gifted, accomplished, brilliant, skilled, skilful,masterful, expert, adept, adroit, dexterous, deft, clever, good,polished, proficient, first-rate, top-drawer, excellent, Colloqace, crack, top-notch, Brit wizard, whizzo, US crackerjack:Leslie is the most talented player in the school hockey team.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ