-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tɔ:kə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==22:28, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Speaker, lecturer, orator, speech-maker, keynoter,spellbinder, tub-thumper, rabble-rouser, demagogue, haranguer,ranter: You might disagree with what he says, but you mustadmit he's a great talker. 2 blusterer, blatherskite, swaggerer,show-off, Slang windbag, gasbag, lot of hot air, blowhard: Heis a big talker, but he never gets anything done.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ