• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ)===== ::a good talker ::một ngườ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tɔ:kə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:28, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'tɔ:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ)
    a good talker
    một người nói giỏi
    a poor talker
    một người nói xoàng
    She's a great talker
    Bà ta rất dẻo mồm
    Người nói suông; người ba hoa; người nói phét
    good talkers are little doers
    những kẻ nói nhiều thường làm ít

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Speaker, lecturer, orator, speech-maker, keynoter,spellbinder, tub-thumper, rabble-rouser, demagogue, haranguer,ranter: You might disagree with what he says, but you mustadmit he's a great talker. 2 blusterer, blatherskite, swaggerer,show-off, Slang windbag, gasbag, lot of hot air, blowhard: Heis a big talker, but he never gets anything done.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X