-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- confabulator , conversationist , discourser , babbler , babler , chatterbox , chatterer , conversationalist , debater , interlocutor , lecturer , magpie , orator , speaker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ