• Revision as of 09:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ)
    a good talker
    một người nói giỏi
    a poor talker
    một người nói xoàng
    She's a great talker
    Bà ta rất dẻo mồm
    Người nói suông; người ba hoa; người nói phét
    good talkers are little doers
    những kẻ nói nhiều thường làm ít

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Speaker, lecturer, orator, speech-maker, keynoter,spellbinder, tub-thumper, rabble-rouser, demagogue, haranguer,ranter: You might disagree with what he says, but you mustadmit he's a great talker. 2 blusterer, blatherskite, swaggerer,show-off, Slang windbag, gasbag, lot of hot air, blowhard: Heis a big talker, but he never gets anything done.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X