• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...)=====
    =====Tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...)=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====ống chụp (ống khói)=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 15: Dòng 19:
    =====A tall chest of drawers sometimes in lower and uppersections or mounted on legs.=====
    =====A tall chest of drawers sometimes in lower and uppersections or mounted on legs.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    12:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'tɔ:lbɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...)

    Xây dựng

    ống chụp (ống khói)

    Oxford

    N.

    A tall chest of drawers sometimes in lower and uppersections or mounted on legs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X