• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæli'hou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tæli'hou</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Hú=====
    =====Hú=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Int., n., & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Int., n., & v.=====
    =====Int. a huntsman's cry to the hounds onsighting a fox.=====
    =====Int. a huntsman's cry to the hounds onsighting a fox.=====

    20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæli'hou/

    Thông dụng

    Thán từ

    Danh từ

    Tiếng hú (của người đi săn)

    Nội động từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int., n., & v.
    Int. a huntsman's cry to the hounds onsighting a fox.
    N. (pl. -hos) an utterance of this.
    V.(-hoes, -hoed) 1 intr. utter a cry of 'tally-ho'.
    Tr.indicate (a fox) or urge (hounds) with this cry. [cf. F ta‹aut]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X