• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ghi, người kiểm (hàng...)===== =====Người bán chịu trả dần===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuy...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tælimən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tælimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ghi, người kiểm (hàng...)
    Người bán chịu trả dần

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bán chịu trả dần
    người chào hàng tận nhà
    nhân viên ghi chép sổ sách

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a person who keeps a tally.
    A person whosells goods on credit, esp. from door to door.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X