• Revision as of 22:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tælimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ghi, người kiểm (hàng...)
    Người bán chịu trả dần

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bán chịu trả dần
    người chào hàng tận nhà
    nhân viên ghi chép sổ sách

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a person who keeps a tally.
    A person whosells goods on credit, esp. from door to door.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X