• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải mặt rây===== =====Lượt, sa===== =====Mũ bêrê Xcốtlen (như) tam-o'-shanter===== == Từ điển Kỹ thuật chung ...)
    So với sau →

    20:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải mặt rây
    Lượt, sa
    Mũ bêrê Xcốtlen (như) tam-o'-shanter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rây (vải)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái lọc thô
    sàng thô

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) = TAM-O'-SHANTER.

    Tham khảo chung

    • tammy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X