• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải mặt rây===== =====Lượt, sa===== =====Mũ bêrê Xcốtlen (như) tam-o'-shanter===== == Từ điển Kỹ thuật chung ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tæmi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:53, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'tæmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải mặt rây
    Lượt, sa
    Mũ bêrê Xcốtlen (như) tam-o'-shanter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rây (vải)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái lọc thô
    sàng thô

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) = TAM-O'-SHANTER.

    Tham khảo chung

    • tammy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X