• Revision as of 09:53, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải mặt rây
    Lượt, sa
    Mũ bêrê Xcốtlen (như) tam-o'-shanter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rây (vải)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái lọc thô
    sàng thô

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) = TAM-O'-SHANTER.

    Tham khảo chung

    • tammy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X